--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ caustic potash chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
salt
:
muốiwhite salt muối ăntable salt muối bộtin salt ngâm nước muối, rắc muối
+
bird-fancier
:
người thích nuôi chim
+
giạt
:
Wash asideMột đám súng giạt vào bờA mass of water lilies was washed aside onto the shore (ashore)
+
rage
:
cơn thịnh nộ, cơn giận dữto fly inyo a rage nổi xung, nổi cơn thịnh nộto be in a rage with someone nổi xung với ai
+
proconsular
:
(thuộc) thống đốc